Đàn Kalimba đang phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong giới âm nhạc hiện nay. Với thiết kế nhỏ gọn và âm thanh trong trẻo, đã thu hút được nhiều người biết tới. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết đến nguồn gốc cũng như chi tiết về đàn Kalimba.
Xuất xứ của đàn Kalimba
Đàn Kalimba là một nhạc cụ có nguồn gốc từ châu Phi, thuộc họ nhạc cụ lamellaphone (nhạc cụ gảy lưỡi). Nó xuất hiện lần đầu từ hàng ngàn năm trước trong các nền văn hóa châu Phi. Kalimba là một biến thể của nhạc cụ truyền thống châu Phi như mbira, likembe, hoặc sanza, tùy thuộc vào vùng miền và dân tộc sử dụng.
Nguồn gốc cụ thể:
Xuất xứ từ châu Phi:
Các nhạc cụ lamellaphone đầu tiên đã xuất hiện khoảng 3.000 năm trước ở khu vực Trung và Nam Phi. Ban đầu, chúng được chế tác từ vật liệu tự nhiên như gỗ và tre.
Các phiên bản cổ hơn thường không có hộp cộng hưởng (chỉ có mặt phẳng với các thanh kim loại), nhưng sau này, hộp cộng hưởng được thêm vào để tăng âm lượng và độ ngân.
Tên gọi Kalimba:
Từ “kalimba” xuất phát từ tiếng Bantu, một ngôn ngữ phổ biến ở miền Nam và Trung Phi. Nó có nghĩa là “bài hát nhỏ” hoặc “giai điệu nhỏ”.
Sự phát triển hiện đại:
Kalimba được phổ biến rộng rãi ra thế giới vào thế kỷ 20, nhờ vào sự cải tiến và giới thiệu của Hugh Tracey, một nhà nghiên cứu âm nhạc người Anh. Ông đã học hỏi về các nhạc cụ truyền thống châu Phi trong những năm 1920-1930 và thiết kế một phiên bản cải tiến phù hợp hơn với thị hiếu quốc tế, đặt tên là “kalimba”.
Hiện nay, kalimba được yêu thích ở nhiều quốc gia trên thế giới nhờ âm thanh nhẹ nhàng, dễ chơi và thiết kế nhỏ gọn. Tuy nhiên, nó vẫn giữ nguyên linh hồn và ý nghĩa văn hóa gắn liền với cội nguồn châu Phi.
Đặc điểm của đàn Kalimba
Đàn kalimba là một nhạc cụ độc đáo với nhiều đặc điểm nổi bật, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến trong giới yêu nhạc cụ đơn giản và dễ chơi. Dưới đây là các đặc điểm chính của kalimba:
1. Cấu tạo
Lưỡi gà (phím đàn):Là các thanh kim loại được sắp xếp trên mặt đàn, đóng vai trò tạo ra âm thanh. Số lượng phím thường dao động từ 5 đến 21 phím, phổ biến nhất là loại 17 phím. Các phím được đánh số hoặc ký hiệu bằng nốt nhạc để người chơi dễ nhận biết.
Thân đàn: Thân đàn thường được làm từ gỗ (như gỗ mahogany, koa hoặc gỗ thông) hoặc kết hợp với các vật liệu khác.
Có hai loại chính:
Thân rỗng (hollow body): Có hộp cộng hưởng để tăng âm lượng và tạo tiếng vang.
Thân đặc (flat board): Mỏng hơn, không có hộp cộng hưởng, âm thanh nhẹ và ít vang hơn.
Lỗ cộng hưởng: Kalimba thường có một hoặc nhiều lỗ cộng hưởng trên mặt đàn để khuếch đại âm thanh.
2. Âm thanh
Âm thanh của kalimba nhẹ nhàng, êm dịu, thường được miêu tả như “tiếng mưa rơi” hoặc “âm nhạc của thiên nhiên”.
Độ vang và ngân của âm thanh phụ thuộc vào chất liệu thân đàn và kỹ thuật gảy phím.
3. Cách chơi
Kalimba được chơi bằng cách dùng ngón tay cái (hoặc móng tay) gảy các thanh kim loại.
Vì kích thước nhỏ gọn, kalimba dễ cầm nắm và phù hợp với mọi lứa tuổi.
Người chơi có thể chơi theo bản nhạc, ngẫu hứng hoặc sáng tác.
4. Kích thước và thiết kế
Kalimba thường nhỏ gọn, dễ mang theo, với chiều dài từ 15 – 20 cm.
Nhiều mẫu kalimba có thiết kế nghệ thuật, trang trí với các họa tiết hoặc màu sắc đa dạng.
5. Tông nhạc
Kalimba thường được chỉnh theo tông C major hoặc G major, phổ biến và dễ chơi.
Một số loại cho phép người chơi tùy chỉnh cao độ phím bằng cách dịch chuyển thanh kim loại.
6. Tính ứng dụng
Kalimba được sử dụng trong nhiều thể loại âm nhạc: từ nhạc truyền thống, nhạc thư giãn (ambient), đến nhạc pop hiện đại.
Là nhạc cụ lý tưởng để giảm căng thẳng và tăng khả năng tập trung.
7. Ưu điểm
Dễ học, không cần kiến thức âm nhạc chuyên sâu.
Giá thành phải chăng, phù hợp với người mới bắt đầu.
Nhỏ gọn, tiện lợi và không cần phụ kiện phức tạp.
Với những đặc điểm này, kalimba không chỉ là một nhạc cụ mà còn là một công cụ mang lại sự thư giãn và niềm vui trong cuộc sống.
Tổng hợp các phím của đàn Kalimba
Các phím trong đàn kalimba thường được sắp xếp theo một hệ thống âm giai nhất định, giúp người chơi dễ dàng tạo ra các giai điệu. Tùy thuộc vào số lượng phím, đàn kalimba có thể chơi được các nốt nhạc trong một hoặc nhiều quãng tám. Dưới đây là tổng hợp về các phím phổ biến trên một cây kalimba chuẩn 17 phím:
1. Kalimba 17 phím (C major – phổ biến nhất)
Âm giai thường gặp: C major (Đô trưởng). Bao gồm các nốt:
Quãng thấp (Low octave): C3, D3, E3, F3, G3, A3, B3.
Quãng trung (Middle octave): C4, D4, E4, F4, G4, A4, B4.
Quãng cao (High octave): C5, D5, E5.
Sắp xếp trên đàn (theo thứ tự từ giữa ra ngoài, xen kẽ trái và phải):
2. Kalimba 10 phím (C major hoặc G major)
Kalimba 10 phím thường được điều chỉnh theo âm giai C major hoặc G major, tùy theo thiết kế. Các nốt cơ bản trong C major:
C4, D4, E4, F4, G4, A4, B4, C5, D5, E5.
3. Các loại Kalimba khác
8 phím: Phù hợp cho người mới chơi, thường gồm các nốt C major cơ bản: C4, D4, E4, F4, G4, A4, B4, C5.
21 phím: Thêm nhiều nốt hơn, có thể bao phủ hơn 2 quãng tám, phù hợp với người chơi nâng cao.
Kalimba pentatonic: Điều chỉnh theo âm giai ngũ cung (ví dụ: C-D-E-G-A).
Các tông phổ biến
C major (phổ biến nhất): Bao gồm các nốt cơ bản C, D, E, F, G, A, B.
G major: Tương tự như C major, nhưng thay nốt F bằng F#.
Âm giai khác: Một số kalimba được điều chỉnh theo tông minor (thứ) hoặc âm giai đặc biệt, tạo cảm giác khác biệt trong âm thanh.
Cách nhận biết nốt nhạc trên kalimba
Các phím thường được khắc hoặc dán ký hiệu nốt nhạc (C, D, E…) để người chơi dễ dàng nhận biết.
Một số loại sử dụng ký hiệu số (1-7) tương ứng với hệ thống âm giai Do-Re-Mi:
1 = C, 2 = D, 3 = E, 4 = F, 5 = G, 6 = A, 7 = B.
Nếu bạn cần hướng dẫn cách chơi chi tiết trên từng loại kalimba hoặc cách chỉnh phím, mình sẵn sàng hỗ trợ! 😊
Trên đây là những thông tin và đàn Kalimba dễ nhất và phù hợp nhất với những người mới tập chơi. Nhạc Cụ Hay hi vọng đây sẽ là một bài viết hữu ích có thể hỗ trợ bạn.
Kết nối với chúng mình qua:
- Hotline: 077 590 3016
- Facebook: Nhạc Cụ Hay
- Website: Nhạc Cụ Hay